Gia Định Ford Quận 12 - Đại Lý theo tiêu chuẩn Ford Signature - Ms Hương

Tìm Kiếm Xe Tìm Kiếm Xe

9999+ khách hàng mua xe tại Gia Định Ford

Sự tin tưởng của khách hàng chính là thành công lớn nhất của chúng tôi

Ford Magazine

TRANSIT 2024: SO SÁNH 3 PHIÊN BẢN

TRANSIT 2024: SO SÁNH 3 PHIÊN BẢN

 Transit 2024 thông số kỹ thuật có gì khác biệt giữa 3 phiên bản:  Ford Transit Premium+ 18 chỗ, Ford Transit Premium 16 chỗ & Ford Transit Trend 16 chỗ?Cùng khám phá thông số kỹ thuật của các dòng xe. Ford Transit 2024 thông số kỹ thuật của 3 phiên bản xe mới Dưới đây là bảng thông tin chi tiết, so sánh Ford Transit 2024 thông số kỹ thuật của cả 3 phiên bản xe mới:  Hạng mục so sánh Transit Premium+ 18 chỗ  Transit Premium 16 chỗ Transit Trend 16 chỗ Giá niêm yết 1.087.000.000 VNĐ 999.000.000 VNĐ 905.000.000 VNĐ Động cơ & vận hành Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có Kích thước xe Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1740 Vệt bánh sau (mm) : 1702 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80 Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1734 Vệt bánh sau (mm) : 1759 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80 Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1734 Vệt bánh sau (mm) : 1759 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80 Hệ thống treo Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Hệ thống phanh Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi) Vành xe : Vành thép 16″ Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 235 / 65R16C Vành xe : Vành hợp kim 16″ Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 235 / 65R16C Vành xe : Vành hợp kim 16″ Trang bị an toàn Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Có Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Có Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Không Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có Trang bị ngoại thất Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : LED Gạt mưa tự động : Có Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Có Chắn bùn trước sau : Có Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : LED Gạt mưa tự động : Có Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Có Chắn bùn trước sau : Có Đèn phía trước : LED Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : Halogen Gạt mưa tự động : Không Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Không Chắn bùn trước sau : Có Trang bị nội thất Điều hoà nhiệt độ : Tự động Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay Hàng ghế cuối gập phẳng : Có Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Có Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có Điều hoà nhiệt độ : Tự động Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay Hàng ghế cuối gập phẳng : Có Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Có Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả Hàng ghế cuối gập phẳng : Không Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Không Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không Trang thiết bị cho bộ giải pháp Upfleet Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

NHỮNG LỢI THẾ CỦA TERRITORY ĐÁNH BẠI MAZDA

NHỮNG LỢI THẾ CỦA TERRITORY ĐÁNH BẠI MAZDA

Ngoại thất So sánh ngoại thất Ford Territory 2024 Mazda CX-5 2024 Kích thước DxRxC (mm) 4.630 x 1.935 x 1.706 4.550 x 1.840 x 1.680 Chiều dài cơ sở (mm) 2.726 2700 Khoảng sáng gầm (mm) 190 200 Đèn pha LED LED Đèn chạy ban ngày Có LED Tiện ích đèn trước Tự động bật tắt & điều chỉnh độ cao Đèn trước tự động bật tắt & cân bằng góc chiếu Đèn hậu LED LED Gương chiếu hậu Gập & chỉnh điện, sấy gương, xi nhan LED Gập & chỉnh điện Mâm xe 18 inch 19 inch   Mẫu xe Mỹ mang phong cách thiết kế khỏe khoắn và bề thế với cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn, bên trong là những vân sóng crom bắt mắt. Ngay bên trên là dải crom thanh mảnh đầy tinh tế và là một chi tiết liên kết cụm định vị, giúp cho phần đầu liền mạch và thống nhất. Trong khi đó, đèn pha được đặt thấp bên dưới tạo thành hốc gió khá độc đáo. Công nghệ chiếu sáng trên mẫu xe này là bóng LED đi cùng khả năng tự động bật/tắt và điều chỉnh độ cao. Đi về phía thân xe, cho thấy sự bề thế hơn đối thủ nhờ chiều dài nhỉnh hơn 30 mm Riêng mẫu Ford Territory 2024 sẽ tích hợp thêm đèn xi nhan LED, hỗ trợ tài xế. Nhìn đuôi xe, Ford Territory 2024 tiếp tục cho thấy sự to lớn, bề thế của mình nhờ trang bị đèn hậu cỡ lớn dạng LED với đồ họa bắt mắt. Cản sau cũng được ốp nhựa cứng kết hợp khe gió và đèn phản quang đặt 2 bên tạo sự cân đối cho phiên bản cao cấp nhất của Territory 2024. Nội thất và tiện nghi So sánh nội thất và tiện nghi Ford Territory 2024 Mazda CX-5 2024 Vật liệu ghế Da Da Ghế lái Chỉnh điện Chỉnh điện Ghế phụ Chỉnh điện Chỉnh điện Tiện nghi hàng ghế sau Tựa tay, cổng USB Tựa tay, cổng USB Bảng đồng hồ trung tâm TFT DVD Màn hình trung tâm 12,3 inch 7 inch Màn hình hiển thị tốc độ HUD - Có Hệ thống âm thanh 8 loa 10 Bose Điều hòa Tự động Tự động Cửa gió sau Có Có Phanh tay điện tử Có Có Giữ phanh tự động Có Có Chìa khóa thông minh Có - Khởi động bằng nút bấm Có Có Sạc không dây Có - Cửa sổ trời toàn cảnh Có -   Theo đó, Mazda CX-5 2024 trang bị cần gạt số truyền thống quen thuộc, còn Ford Territory 2024 hiện đại hơn khi sở hữu núm cần số ở khu vực bệ trung tâm, giúp cho khoang lái trở nên tối giản và rộng rãi hơn. Sự rộng rãi của Ford Territory 2024 còn đến từ kích thước trục cơ sở, giúp mẫu xe này có không gian thoáng đãng hơn Mazda CX-5. Ghế ngồi trên cả 2 mẫu xe đều là loại bọc da, hàng ghế trước chỉnh điện tiện nghi, trong khi hàng ghế sau tích hợp tựa tay ghế giữa và cổng sạc USB tiện ích. Ford Territory 2024 trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, đá cốp rảnh tay, trong khi Mazda CX-5 sở hữu thêm màn hình hiển thị tốc độ HUD, khởi động bằng nút bấm, âm thanh 10 loa (Territory chỉ 8 loa), cửa kính chỉnh điện, gương chống chói tự động, cảm biến gạt mưa tự động, điều khiển hành trình. Trang bị an toàn So sánh trang bị an toàn Ford Territory 2024 Mazda CX-5 2024 Túi khí 6 6 Hệ thống chống bó cứng phanh Có Có Phân phối lực phanh điện tử Có Có Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có Có Kiểm soát ổn định thân xe Có Có Cảnh báo phanh khẩn cấp Có Có Cân bằng điện tử Có Có Hỗ trợ đổ đèo Có - Kiểm soát lực kéo chống trượt Có Có Giám sát áp suất lốp Có - Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có Cảnh báo chống trộm Có Có Hỗ trợ đỗ xe chủ động Có - Camera lùi Có Có Kiểm soát lực kéo chống trượt Có Có Kiểm soát hành trình thích ứng Có Tùy chọn bản cao Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau/trước Có Có Camera quan sát 360 độ Có Có Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH Có Có Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Có Có Cảnh báo điểm mù Có Có Cảnh báo chệch làn Có Có Hỗ trợ giữ làn Có Có   Vận hành  So sánh động cơ Ford Territory 2024 Mazda CX-5 2024 Loại động cơ EcoBoost 4 xy-lanh tăng áp 1.5L SkyActiv-G 2.5L Công suất cực đại 160 188 Mô-men xoắn cực đại 248 252 Hộp số 7AT 6 AT Dẫn động Cầu trước Cầu trước hoặc AWD   Ford Territory 2024 trang bị khối động cơ EcoBoost 4 xi lanh tăng áp 1.5L kết hợp hộp số tự động 7 cấp và dẫn động cầu trước. Cỗ máy này giúp chiếc CUV của Ford đạt công suất cực đại 160 mã lực và 248 Nm mô men xoắn.  

SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN CỦA FORD EVEREST

SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN CỦA FORD EVEREST

1.099.000.000 VND 1.178.000.000 VND 1.299.000.000 VND 1.468.000.000 VND Ambiente Sport Titanium 4x2 Titanium 4x4  Động cơ & Hộp số Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp  Phanh tay điện tử Động cơ & Hộp số Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp  Phanh tay điện tử Động cơ & Hộp số Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp  Phanh tay điện tử Động cơ & Hộp số Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi  209.8 (154.3 kW)/3750 500Nm / 1750-2000 rpm Số tự động 10 cấp điện tử Phanh tay điện tử Hệ thống dẫn động Dẫn động một cầu Hệ thống dẫn động Dẫn động một cầu Hệ thống dẫn động Dẫn động một cầu Hệ thống dẫn động Dẫn động 2 cầu bán thời gian Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với đèn pha LED hình chữ C Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước Lưới tản nhiệt sơn đen mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha LED hình chữ C Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc Bánh xe Mâm xe hợp kim 18 inch màu Bạc Ánh Kim Bánh xe Mâm xe hợp kim 20 inch màu đen bóng Bánh xe Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu Bánh xe Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu Khoang lái Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Điều hoà nhiệt độ điều chỉnh tay Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh Khoang lái Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh Khoang lái Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh Khoang lái Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh Hệ thống thông tin giải trí Màn hình LED dọc 10,1 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™ Sạc không dây Hệ thống thông tin giải trí Màn hình LED dọc 10,1 inch với SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™ Sạc không dây Hệ thống thông tin giải trí Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™ Sạc không dây Hệ thống thông tin giải trí Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™ Sạc không dây Ghế ngồi Ghế da & Vinyl tổng hợp Ghế lái chỉnh điện 8 hướng  Ghế ngồi Ghế da & Vinyl tổng hợp với logo ‘Sport’ Ghế lái chỉnh điện 8 hướng  Ghế ngồi Ghế da & Vinyl tổng hợp Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng Ghế ngồi Ghế da & Vinyl tổng hợp Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng Trang thiết bị an toàn  1. 7 túi khí  2. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD 3. Phanh tay điện tử  4. Hệ thống cân bằng điện tử ESP  6. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  8. Hệ thống kiểm soát hành trình  12. Hệ thống chống trộm  13. Camera lùi 14. Cảm biến sau  Trang thiết bị an toàn  1. 7 túi khí  2. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD 3. Phanh tay điện tử  4. Hệ thống cân bằng điện tử ESP  6. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  8. Hệ thống kiểm soát hành trình  12. Hệ thống chống trộm  13. Camera lùi 14. Cảm biến trước, sau Trang thiết bị an toàn  1. 7 túi khí  2. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD 3. Phanh tay điện tử  4. Hệ thống cân bằng điện tử ESP  5. Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang  6. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  8. Hệ thống kiểm soát hành trình Tự động thích ứng (Adaptive Cruise Control)  10. Hệ thống cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp 11. Hệ thống cảnh báo áp suất lốp  12. Hệ thống chống trộm  13. Camera 360 độ toàn cảnh  14. Cảm biến trước, sau 15. Cảnh báo lệch làn Trang thiết bị an toàn  1. 7 túi khí  2. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD 3. Phanh tay điện tử  4. Hệ thống cân bằng điện tử ESP  5. Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang  6. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  7. Hệ thống đổ đèo  8. Hệ thống kiểm soát hành trình Tự động thích ứng (Adaptive Cruise Control)  9. Hệ thống đỗ xe tự động  10. Hệ thống cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp  11. Hệ thống cảnh báo áp suất lốp  12. Hệ thống chống trộm  13. Camera 360 độ toàn cảnh  14. Cảm biến trước, sau 15. Cảnh báo lệch làn

THÔNG SỐ KĨ THUẬT FORD RANGER XLS 2021 TRẮNG

THÔNG SỐ KĨ THUẬT FORD RANGER XLS 2021 TRẮNG

THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD RANGER XLS 2021 Thông số kích thước, trọng lượng Ford Ranger XLS   Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT   Dài x Rộng x Cao (mm) 5,362 x 1,860 x 1,830   Khoảng sáng gầm xe (mm) 200   Chiều dài cơ sở (mm) 3,220   Bán kính quay vòng ối thiểu (mm) 6,350   Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80     Thông số về động cơ, hộp số của Ford Ranger XLS   Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT   Loại cabin Cabin kép   Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi Trục cam kép có làm mát khí nạp   Dung tích xi lanh (cc) 2,198   Công suất cực đại (ps/vòng/phút) 160 (118KW)/3,200   Mô men xoắn cực đại (nm/vòng/phút) 385/1,600~2,500   Tiêu chuẩn khí thải EURO 4   Hệ thống truyền động Một cầu chủ động 4×2   Gài cầu điện Không   Khóa vi sai cầu sau Không   Hộp số 6 số tay   Trợ lực lái Trợ lực lái điện EPAS     Thông số khung gầm Ford Ranger XLS   Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT   Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, ống giảm chấn   Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn   Phanh trước Phanh đĩa   Phanh sau Tang trống   Cỡ lốp 255/70R16   Mâm xe Vành hợp kim nhôm đúc 16″   Thông số ngoại thất Ford Ranger XLS   Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT   Đèn phía trước Kiểu Halogen   Đèn chạy ban ngày Không   Gạt mưa tự động Không   Đèn sương mù Có   Gương chiếu hậu bên ngoài Có điều chỉnh điện Màu đen   Bộ trang bị thể thao Không     Thông số nội thất Ford Ranger XLS   Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT   Khởi động bằng nút bấm Không   Chìa khóa thông minh Không   Điều hòa nhiệt độ Điều chỉnh tay   Vật liệu ghế Nỉ   Tay lái Thường   Ghế lái trước Chỉnh tay 6 hướng   Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu   Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm   Cửa kính điều khiển điện Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)   Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa   Hệ thống chống ồn chủ động Không   Màn hình giải trí Màn hình TFT cảm ứng 8 “   Bản đồ dẫn đường Không   Điều khiển âm thanh trên tay lái Có     Thông số An toàn Ford Ranger XLS Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT   Túi khí phía trước Có   Túi khí bên Không   Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe Không   Camera lùi Không   Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không   Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) Có   Hệ thống cân bằng điện tử ESP Có   Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe Có   Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng Có   Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có   Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không   Hệ thống kiểm soát hành trình Có   Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường Không   Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước Không   Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song Không   Hệ thống chống trộm Không     Nhận xét về thông số an toàn Ford Ranger XLS Ford Ranger XLS được chúng tôi đánh giá khá cao khi sở hữu những hệ thống an toàn chủ động tiên tiến như cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xem hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng và đặc biệt là hệ thống kiểm soát hành trình.  

SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN CỦA FORD RANGER 2024

SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN CỦA FORD RANGER 2024

Động cơ và Tính năng vận hành Stormtrak Wildtrak 4x4 AT Sport 4x4 AT XLS 4x4 AT XLS 4x2 AT Động cơ   Bi-turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Single Turbo Diesel 2.0L TDCi Single Turbo Diesel 2.0L TDCi Single Turbo Diesel 2.0L TDCi Dung tích xi lanh (cc) Hơn Wildtrak 60 triệu - Nhập Thái Lan - Thanh Giá nóc - Giá chở hàng phía sau - Mâm 20 inch - Đèn trợ sáng - Cần số điện tử - Màn hình ODO Full LCD 1996 1996 1996 1996 Công suất cực đại (PS/vòng/phút)   210/3750 170/3500 170/3500 170/3500 Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)   500/1750-2000 405/1750-2500 405/1750-2500 405/1750-2500 Hệ thống truyền động   2 cầu bán thời gian (4x4) 2 cầu bán thời gian (4x4) 2 cầu bán thời gian (4x4) 1 cầu (4x2) Gài cầu điện   Có Có Có Không Khoá vi sai cầu sau   Có Có Có Không Hệ thống kiểm soát đường địa hình   Có Không Không Không Hộp số   Tự động 10 cấp điện tử Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Trợ lực lái   Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Kích thước và Trọng lượng Dàix Rộngx Cao (mm)   5362x1918x1875 5362x1918x1875 5362x1918x1875 5362x1918x1875 Khoảng sáng gầm xe (mm)   235 235 235 235 Chiều dài cơ sở (mm)   3270 3270 3270 3270 Dung tích thùng nhiên liệu (L)   85,8 85,8 85,8 85,8 Hệ thống treo Hệ thống treo trước   Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn Hệ thống treo sau   Loại nhíp với ống giảm chấn Hệ thống phanh Phanh trước   Phanh đĩa Phanh sau   Phanh đĩa Tang trống Cỡ lốp   255/65R18 255/70R16 Bánh xe   Vành hợp kim nhôm đúc 18" Vành hợp kim nhôm đúc 18" Vành hợp kim nhôm đúc 16" Trang thiết bị an toàn Túi khí   7 túi khí 6 túi khí Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD   Có Phanh tay điện tử   Có Không Hệ thống cân bằng điện tử ESP   Có Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường   Có Không Hỗ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc   Có Hệ thống hỗ trợ đổ đèo   Có Không Hệ thống kiểm soát hành trình   Tự động ( Adaptive Cruise Control) Có Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động   Có Không Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước   Có Không Hệ thống kiểm soát chống lật xe   Có Hệ thống chống trộm   Có Không Camera   360 độ toàn cảnh Camera lùi Cảm biến trước, sau   Có Không Trang thiết bị ngoại thất Cụm đèn phía trước   LED ma trận, tự động, bật đèn chiếu góc LED Đèn chạy ban ngày   Có Không Đèn sương mù   Có Gạt mưa tự động   Có Không Gương chiếu hậu bên ngoài   Chỉnh điện, gập điện Chỉnh điện Trang thiết bị bên trong xe Khởi động bằng nút bấm   Có Không Chìa khoá thông minh   Có Không Điều hoà nhiệt độ   Tự động 2 vùng khí hậu Chỉnh tay Vật liệu ghế   Da Nỉ Tay lái   Bọc da Thường Ghế lái trước   Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng Ghế sau   Ghế băng gập có tựa đầu Gương chiếu hậu trong   Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm     Cửa kính điều khiển điện   1 chạm lên xuống có chống kẹt cho hàng ghế trước Hệ thống âm thanh   AM/FM, MP3, USB, Blutooth, 6 loa Công nghệ giải trí   Điều khiển giọng nói SYNC 4 Màn hình giải trí   TFT cảm ứng 12" TFT cảm ứng 10" Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số   Màn hình 8" Điều khiển âm thanh trên tay   Có     Có lót thùng Không có lót thùng Không có lót thùng Không có lót thùng

popup

Số lượng:

Tổng tiền: