Everest Ambiente Thế hệ Mới

1.099.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số Chỗ Ngồi : 7
  • Hộp Số : Số Tự Động 6 Cấp
  • Động Cơ : Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  • Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170 (125 KW) / 3500
  • Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) : 405 Nm/ 1750-2500 Rpm
  • Camera Lùi : Không
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Một chiếc SUV mạnh mẽ sẵn sàng chinh phục mọi hành trình

Được thiết kế để vượt qua địa hình khắc nghiệt và thử thách khôn lường, Everest Mới luôn sẵn sàng và mạnh mẽ. Hãy khám phá những điều tuyệt vời đang chờ bạn phía cuối con đường.

Everest Ambiente Thế hệ Mới
Everest Ambiente Thế hệ Mới
Everest Ambiente Thế hệ Mới
Everest Ambiente Thế hệ Mới
Everest Ambiente Thế hệ Mới

Nội thất

Sang trọng, đẳng cấp và hơn thế nữa


Lưới Tản nhiệt Đặc trưng
Một thanh đơn nằm ngang chắc chắn tạo nên dáng vẻ hầm hố cho phiên bản Ambiente. Điểm nhấn cho tấm lưới tản nhiệt thiết kế mới chính là cụm đèn LED hình chữ C, mang phong đặc trưng của ‘Built Ford Tough’.

Mâm xe Hợp kim 18 inch
Mâm xe hợp kim 18 inch màu đen bạc ánh kim làm tôn lên vẻ tự tin và chắc chắn cho Everest Ambiente.

Bảng Điều khiển Kỹ thuật số Cao cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.

Nâng tầm Tiện nghi
Thiết kế ghế ngồi hoàn toàn mới với lớp đệm và mút xốp thế hệ mới giúp tối ưu sự thoải mái. Chất liệu và độ hoàn thiện thế hệ mới giúp nâng tầm toàn bộ không gian khoang lái của Ambiente. Hệ thống treo được tinh chỉnh mang đến trải nghiệm lái tốt hơn trên cả đường bằng và đường off-road.

Hệ thống Phanh Khẩn cấp Chủ động (AEB) kết hợp Cảnh báo Va chạm
Đứng hàng đầu trong phân khúc, Everest Mới được trang bị Hệ thống Phanh Khẩn cấp Chủ động6 (AEB) với mục đích giúp giảm thiểu va chạm. Hệ thống có khả năng nhận diện cả người và phương tiện giao thông phía trước. Tính năng Cảnh báo Va chạm sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh, đồng thời tự động điều chỉnh lực phanh để tăng độ nhạy và hiệu quả phanh tối ưu nhất khi bạn đạp phanh. Nếu bạn không kịp phản ứng, chiếc xe sẽ tự động phanh để giảm thiểu va chạm.

Cảnh báo Điểm mù (BLIS®) kết hợp hệ thống Cảnh báo Có xe Cắt ngang
Hệ thống Cảnh báo Điểm mù của Everest (BLIS®) giúp kiểm soát các phương tiện giao thông nằm trong điểm mù. Khi chuyển làn, đèn tín hiệu trên gương ngoài sẽ báo cho bạn biết có xe di chuyển trong điểm mù hay không. Hệ thống Cảnh báo Có xe Cắt ngang sẽ báo cho bạn biết nếu có xe đang đến gần từ cả hai hướng khi bạn chuẩn bị lùi xe ra khỏi điểm đỗ hoặc trên đường.

Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động
Hãy quên đi sự phiền toái khi phải bật rồi tắt chức năng kiểm soát tốc độ khi mật độ giao thông thay đổi. Everest sẽ tự giảm tốc độ nếu phát hiện lưu thông ùn tắc, và tăng trở lại tốc độ cài đặt ban đầu khi đường thông thoáng.

Hệ thống Hỗ trợ Duy trì Làn đường
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.

Everest Ambiente Thế hệ Mới
Everest Ambiente Thế hệ Mới
Everest Ambiente Thế hệ Mới
Everest Ambiente Thế hệ Mới

Thông số kỹ thuật

Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động một cầu / 4×2
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Không / without
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4914x1923x1842
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2900
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng
Independent with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage /
Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake Có/ With
Cỡ lốp / Tire Size 255/55R20
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″

 

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Vật liệu ghế / Seat Material Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl
Tay lái bọc da / Leather steering wheel Không/ Without
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat Không/ Without
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Điều chỉnh tay / Manual
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có  / With
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4
8 loa/  8 speakers
Màn hình TFT cảm ứng 10″ / 10″ tough screen TFT
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen
Sạc không dây / Wireless Charging Có / With
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

 

Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System Điều chỉnh tay / Manual
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không/ Without
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror Gập điện / Power fold mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Không / without
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate Không/ Without

 

Trang thiết bị an toàn/  Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Có/ With
Camera lùi / Rear View Camera Có/ With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến sau / Rear parking sensor
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist Không/ Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Không/ Without
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control Có/ Cruise control
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Không/ Without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / without
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation Không/ Without
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS Không / without
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có/ With

 

 

 

Dự tính chi phí chưa gồm giảm giá chi tiết

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: