TRANSIT 2024: SO SÁNH 3 PHIÊN BẢN
Transit 2024 thông số kỹ thuật có gì khác biệt giữa 3 phiên bản: Ford Transit Premium+ 18 chỗ, Ford Transit Premium 16 chỗ & Ford Transit Trend 16 chỗ?Cùng khám phá thông số kỹ thuật của các dòng xe. Ford Transit 2024 thông số kỹ thuật của 3 phiên bản xe mới Dưới đây là bảng thông tin chi tiết, so sánh Ford Transit 2024 thông số kỹ thuật của cả 3 phiên bản xe mới: Hạng mục so sánh Transit Premium+ 18 chỗ Transit Premium 16 chỗ Transit Trend 16 chỗ Giá niêm yết 1.087.000.000 VNĐ 999.000.000 VNĐ 905.000.000 VNĐ Động cơ & vận hành Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có Kích thước xe Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1740 Vệt bánh sau (mm) : 1702 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80 Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1734 Vệt bánh sau (mm) : 1759 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80 Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1734 Vệt bánh sau (mm) : 1759 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80 Hệ thống treo Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Hệ thống phanh Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi) Vành xe : Vành thép 16″ Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 235 / 65R16C Vành xe : Vành hợp kim 16″ Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 235 / 65R16C Vành xe : Vành hợp kim 16″ Trang bị an toàn Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Có Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Có Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Không Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có Trang bị ngoại thất Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : LED Gạt mưa tự động : Có Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Có Chắn bùn trước sau : Có Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : LED Gạt mưa tự động : Có Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Có Chắn bùn trước sau : Có Đèn phía trước : LED Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : Halogen Gạt mưa tự động : Không Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Không Chắn bùn trước sau : Có Trang bị nội thất Điều hoà nhiệt độ : Tự động Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay Hàng ghế cuối gập phẳng : Có Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Có Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có Điều hoà nhiệt độ : Tự động Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay Hàng ghế cuối gập phẳng : Có Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Có Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả Hàng ghế cuối gập phẳng : Không Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Không Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không Trang thiết bị cho bộ giải pháp Upfleet Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý