SO SÁNH 3 PHIÊN BẢN CỦA DÒNG XE TERRITORY
Tác giả: MS HƯƠNG - GIA ĐỊNH FORD Ngày đăng: 05/03/2023
Động cơ và Tính năng vận hành | Trend 1.5L AT | Titanium 1.5L AT | Titanium X 1.5L AT |
Động cơ | Xăng 1.5L EcoBoots tăng áp, I4, GTDi, Phun xăng trực tiếp | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1490 | ||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 160 Ps (118kW)/500-5700 vòng/phút | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 248Nm/1500-3500 vòng/phút | ||
Hệ thống chế độ lái | Có | ||
Hộp số | Số tự động 7 cấp ly hợp kép ướt | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Kích thước và Trọng lượng | |||
Dàix Rộngx Cao (mm) | 4630x1935x1706 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2726 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 60L | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |||
Đường hỗn hợp (L/100km) | 7,03 L | ||
Đường đô thị (L/100km) | 8,62 L | ||
Đường trường (L/100km) | 6,12 L | ||
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực | ||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước và sau | Phanh đĩa | ||
Cỡ lốp | 235/55R18 | ||
Vánh xe | Vành hợp kim nhôm 18" | Vành hợp kim nhôm 19" | |
Trang thiết bị an toàn | |||
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Có | |
Camera | Camera lùi | Camera 360 | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử (ABS, EBD) | Có | ||
Hệ thống can bằng điện tử (ESP) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | |||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
Đèn phía trước | LED | LED tự động bật đèn | |
Đèn pha chống chói tự động | Không | Có | |
Gạt mưa tự động | Không | Có | |
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện | Gập điện/Sấy | |
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama | Không | Có | |
Cửa hậu đóng mở rãnh tay thông minh | Không | Có | |
Trang thiết bị bên trong xe | |||
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | ||
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | |
Cửa gió điều hoà sau | Có | ||
Chất liệu ghế | Da vinyl | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước |
Chất liệu bọc tay lái | Bọc mềm cao cấp | Bọc da cao cấp | |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ||
Khay hành lý cốp sau | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay | Tự động 2 chế độ ngày/đêm | |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) | Có (ghế lái) | Có (tất cả ghế lái) | |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7" | Màn hình TFT 12,3* | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa | |
Màn hình trung tâm giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 12.3" | ||
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Không dây | ||
Sạc không dây | Không | Có | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |