SO SÁNH EVEREST TITANIUM 4X2 VÀ TITANIUM 4X2
Tác giả: MS HƯƠNG - GIA ĐỊNH FORD Ngày đăng: 01/04/2023
Sport | Titanium | Titanium X | ||
Giá | 1178000000 | 1299000000 | 1468000000 | |
So sánh chung | Động cơ | Động cơ & Hộp số Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp Phanh tay điện tử |
Động cơ & Hộp số Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp Phanh tay điện tử |
Động cơ & Hộp số Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 209.8 (154.3 kW)/3750 500Nm / 1750-2000 rpm Số tự động 10 cấp điện tử Phanh tay điện tử |
Ngoại thất |
Cụm Đèn | Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước Lưới tản nhiệt sơn đenmang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha LED hình chữ C |
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước Lưới tản nhiệt mạ crômmang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C |
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước Lưới tản nhiệt mạ crômmang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | |
Mang cá | - Turbo (Xe nào cũng có mà?) | |||
Bánh xe | Bánh xe Mâm xe hợp kim 20 inch màu đen bóng |
Bánh xe Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu |
Bánh xe Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu |
|
Phanh | - Phanh đĩa |
- Phanh trước và sau: phanh đĩa |
||
Đèn chạy ban ngày | - Chỉnh tay | - Tự động | - Tự động | |
Cửa sổ trời | - Không có | - Cửa sổ trời Panorama | - Cửa sổ trời Panorama | |
Nội thất |
Màn hình giải trí | - TFT cảm ứng 8" | - TFT cảm ứng 8" | - TFT cảm ứng 12" |
Hệ thống thông tin giải trí | - Màn hình LED dọc 10,1 inch với SYNC®4 | - Màn hình LED dọc 12 inch với SYNC®4 | - Màn hình LED dọc 12 inch với SYNC®4 | |
Ghế ngồi | - Ghế da & Vinyl tổng hợp với logo ‘Sport’ | - Ghế da & Vinyl tổng hợp | - Ghế da & Vinyl tổng hợp | |
Cửa kính điều khiển điện | - 1 chạm lên xuống có chống kẹt bên người lái | - 1 chạm lên xuống có chống kẹt 4 bên | - 1 chạm lên xuống có chống kẹt 4 bên | |
Ghế thứ 3 gập điện | - Không | - Có | - Có | |
Ghế lái trước | - Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | - Ghế lái và ghế kế bên chỉnh điện 8 hướng | - Ghế lái và ghế kế bên chỉnh điện 8 hướng | |
Công nghệ và trang thiết bị an toàn |
7 Túi khí | - Có | - Có | - Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | - Có | - Có | - Có | |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | - Có | - Có | - Có | |
Phanh tay điện tử | - Có | - Có | - Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | - Có | - Có | - Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | - Không | - Có | - Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | - Có | - Có | - Có | |
Hệ thống đổ đèo | - Có | - Không | - Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình Tự động thích ứng (Adaptive Cruise Control) | - Có | - Có | - Có | |
Hệ thống đỗ xe tự động | - Có | - Không | - Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và Hỗ trợ | - Không | - Có | - Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | - Không | - Có | - Có | |
Hệ thống chống trộm | - Có | - Có | - Có | |
Camera 360 độ toàn cảnh | - Camera lùi | - Có | - Có | |
Cảm biến trước, sau | - Có | - Có | - Có |