Ranger Sport Thế Hệ Mới 2024

864.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số Chỗ Ngồi : 5
  • Hộp Số : 6
  • Động Cơ : Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  • Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170 (125 KW) / 3500
  • Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) : 405 Nm/ 1750-2500 Rpm
  • Camera Lùi : None
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Thiết kế đầu xe cứng cáp 

Mạnh mẽ và quyết đoán, phiên bản Ranger Sport là một điển hình đậm chất thiết kế Built Ford Tough toàn cầu. Lưới tản nhiệt phía trên thiết kế mới với một thanh crôm kết hợp với đèn pha LED phía trước dạng hình chữ C đặc trưng.

La zăng hợp kim

Bất kể địa hình offroad hay trên đường nhựa, phiên bản Ranger Sport với trang bị mâm xe hợp kim nhôm 18 inch luôn sẵn sàng cho mọi thử thách.

Ranger Sport Thế Hệ Mới 2024
Ranger Sport Thế Hệ Mới 2024
Ranger Sport Thế Hệ Mới 2024

Nội thất

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10.1 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, với các điểm nhấn tôn lên vẻ ngoài mới táo bạo của phiên bản Ranger Sport. Các chi tiết trang trí cửa có họa tiết hình lục giác và các lỗ thông khí được hoàn thiện tạo nên phong cách nội thất cứng cáp nhưng đầy cá tính.

Ranger Sport Thế Hệ Mới 2024
Ranger Sport Thế Hệ Mới 2024
Ranger Sport Thế Hệ Mới 2024
Ranger Sport Thế Hệ Mới 2024

Thông số kỹ thuật

HỆ THỐNG PHANH
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch
Cỡ lốp 255/65R18
Phanh sau Tang trống
Phanh trước Phanh Đĩa
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Chiều dài cơ sở 3270 mm
Dài x Rộng x Cao 5362 x 1918 x 1875 mm
Dung tích thùng nhiên liệu 85.8 lít
Khoảng sáng gầm xe 235 mm
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không
Camera lùi Camera lùi
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước Không
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống báo trộm
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo
Hệ thống kiểm soát chống lật xe
Hệ thống kiểm soát hành trình
Túi khí bên
Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Không
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG
Khóa thông minh
Ghế lái trước Chỉnh điện 6 hướng
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa
Hệ thống chống ồn chủ động
Tay lái Bọc da
Vật liệu ghế Da Vinyl
Điều hoà nhiệt độ Điều chỉnh tay
Điều khiển âm thanh trên tay lái
HỆ THỐNG ĐIỆN
Cửa kính điều khiển điện Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước)
Khởi động bằng nút bấm
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài Điều chỉnh điện, gập điện
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 170 (125 KW) / 3500
Dung tích xi lanh 1996
Hộp số Số tự động 6 cấp
Khóa vi sai cầu sau
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 405 / 1750-2500
Trợ lực lái Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Dự tính chi phí chưa gồm giảm giá chi tiết

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: