Everest Titanium Thế hệ Mới 2.0L AT 4x2

1.306.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số Chỗ Ngồi : 7
  • Hộp Số : Số Tự Động 6 Cấp
  • Động Cơ : Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  • Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170 (125 KW) / 3500
  • Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) : 405 Nm/ 1750-2500 Rpm
  • Camera Lùi : Có
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Nội thất

Thông số kỹ thuật

Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động một cầu / 4×2
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Không / without
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4914x1923x1842
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2900
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng
Independent with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage /
Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake Có/ With
Cỡ lốp / Tire Size 255/55R20
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Vật liệu ghế / Seat Material Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl
Tay lái bọc da / Leather steering wheel Có/ With
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat Không/ Without
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có  / With
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4
8 loa/  8 speakers
Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ tough screen TFT
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen
Sạc không dây / Wireless Charging Có / With
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System Điều chỉnh tay / Manual
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror Gập điện / Power fold mirror
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Có/ With
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate Có / With
Trang thiết bị an toàn/  Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Có/ With
Camera lùi / Rear View Camera Có/ With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist Không/ Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Không/ Without
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control Có/ Cruise control
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Không/ Without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / without
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation Không/ Without
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS Có/ With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có/ With

 

Dự tính chi phí chưa gồm giảm giá chi tiết

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: