Ranger XLS 2.0L 4x2 AT Thế Hệ Mới

707.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số Chỗ Ngồi : 5
  • Hộp Số : 6
  • Động Cơ : Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  • Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170 (125 KW) / 3500
  • Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) : 405 Nm/ 1750-2500 Rpm
  • Camera Lùi : None
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Ranger XLS 2.0L 4x2 AT Thế Hệ Mới
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT Thế Hệ Mới
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT Thế Hệ Mới
Thiết kế đầu xe cứng cáp

Nội thất

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.

La zăng hợp kim

Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.

Nội thất

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

Ranger XLS 2.0L 4x2 AT Thế Hệ Mới
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT Thế Hệ Mới
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT Thế Hệ Mới
Nội thất màu đen hoàn thiện

Thông số kỹ thuật

HỆ THỐNG PHANH
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch
Cỡ lốp 255/70R16
Phanh sau Tang trống
Phanh trước Phanh Đĩa
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Chiều dài cơ sở 3270 mm
Dài x Rộng x Cao 5362 x 1918 x 1875 mm
Dung tích thùng nhiên liệu 85.8 lít
Khoảng sáng gầm xe 235 mm
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không
Camera lùi Camera lùi
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước Không
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống báo trộm Không 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe
Hệ thống kiểm soát hành trình
Túi khí bên
Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Không
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG
Khóa thông minh Không
Ghế lái trước Chỉnh điện 6 hướng
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong Không  
Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa
Hệ thống chống ồn chủ động
Tay lái Thường
Vật liệu ghế Da Vinyl
Điều hoà nhiệt độ Điều chỉnh tay
Điều khiển âm thanh trên tay lái
HỆ THỐNG ĐIỆN
Cửa kính điều khiển điện Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước)
Khởi động bằng nút bấm Không
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT
Gạt mưa tự động Không
Gương chiếu hậu bên ngoài Chỉnh điện 
Đèn chạy ban ngày Không
Đèn sương mù

 

ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 170 (125 KW) / 3500
Dung tích xi lanh 1996
Hộp số Số tự động 6 cấp
Khóa vi sai cầu sau Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 405 / 1750-2500
Trợ lực lái Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Dự tính chi phí chưa gồm giảm giá chi tiết

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: