TRANSIT 2024: SO SÁNH 3 PHIÊN BẢN

Tác giả: MS HƯƠNG - GIA ĐỊNH FORD Ngày đăng: 08/08/2024

 Transit 2024 thông số kỹ thuật có gì khác biệt giữa 3 phiên bản:  Ford Transit Premium+ 18 chỗ, Ford Transit Premium 16 chỗ & Ford Transit Trend 16 chỗ?Cùng khám phá thông số kỹ thuật của các dòng xe.

Ford Transit 2024 thông số kỹ thuật của 3 phiên bản xe mới

Ford Transit 2024 thông số kỹ thuật của 3 phiên bản xe mới

Dưới đây là bảng thông tin chi tiết, so sánh Ford Transit 2024 thông số kỹ thuật của cả 3 phiên bản xe mới: 

Hạng mục so sánh Transit Premium+ 18 chỗ  Transit Premium 16 chỗ Transit Trend 16 chỗ
Giá niêm yết 1.087.000.000 VNĐ

999.000.000 VNĐ

905.000.000 VNĐ
Động cơ & vận hành
  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có
  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có
  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có
Kích thước xe
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1740
  • Vệt bánh sau (mm) : 1702
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
Hệ thống treo
  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực
  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
  • Vành xe : Vành thép 16″
  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16″
  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16″
Trang bị an toàn
  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có
  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có
  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có
Trang bị ngoại thất
  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có
  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có
  • Đèn phía trước : LED
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : Halogen
  • Gạt mưa tự động : Không
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Không
  • Chắn bùn trước sau : Có
Trang bị nội thất
  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có
  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có
  • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Không
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không
Trang thiết bị cho bộ giải pháp Upfleet
  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
Bạn đang xem: TRANSIT 2024: SO SÁNH 3 PHIÊN BẢN
Bài trước
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: