THÔNG SỐ KĨ THUẬT FORD RANGER XLS 2021 TRẮNG
Tác giả: MS HƯƠNG - GIA ĐỊNH FORD Ngày đăng: 28/06/2024
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD RANGER XLS 2021
Thông số kích thước, trọng lượng Ford Ranger XLS
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5,362 x 1,860 x 1,830 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,220 | |
Bán kính quay vòng ối thiểu (mm) | 6,350 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 |
Thông số về động cơ, hộp số của Ford Ranger XLS
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | |
Loại cabin | Cabin kép | |
Động cơ |
|
|
Dung tích xi lanh (cc) | 2,198 | |
Công suất cực đại (ps/vòng/phút) | 160 (118KW)/3,200 | |
Mô men xoắn cực đại (nm/vòng/phút) | 385/1,600~2,500 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động 4×2 | |
Gài cầu điện | Không | |
Khóa vi sai cầu sau | Không | |
Hộp số | 6 số tay | |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện EPAS |
Thông số khung gầm Ford Ranger XLS
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, ống giảm chấn | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |
Phanh trước | Phanh đĩa | |
Phanh sau | Tang trống | |
Cỡ lốp | 255/70R16 | |
Mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ |
Thông số ngoại thất Ford Ranger XLS
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | |
Đèn phía trước | Kiểu Halogen | |
Đèn chạy ban ngày | Không | |
Gạt mưa tự động | Không | |
Đèn sương mù | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
|
|
Bộ trang bị thể thao | Không |
Thông số nội thất Ford Ranger XLS
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | |
Chìa khóa thông minh | Không | |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay | |
Vật liệu ghế | Nỉ | |
Tay lái | Thường | |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | |
Hệ thống chống ồn chủ động | Không | |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 8 “ | |
Bản đồ dẫn đường | Không | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Thông số An toàn Ford Ranger XLS
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | |
Túi khí phía trước | Có | |
Túi khí bên | Không | |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Không | |
Camera lùi | Không | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | |
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | Không | |
Hệ thống chống trộm | Không |
Nhận xét về thông số an toàn Ford Ranger XLS
Ford Ranger XLS được chúng tôi đánh giá khá cao khi sở hữu những hệ thống an toàn chủ động tiên tiến như cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xem hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng và đặc biệt là hệ thống kiểm soát hành trình.