SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN CỦA FORD RANGER 2024

Tác giả: MS HƯƠNG - GIA ĐỊNH FORD Ngày đăng: 13/06/2024

Động cơ và Tính năng vận hành Stormtrak Wildtrak 4x4 AT Sport 4x4 AT XLS 4x4 AT XLS 4x2 AT
Động cơ   Bi-turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Single Turbo Diesel 2.0L TDCi Single Turbo Diesel 2.0L TDCi Single Turbo Diesel 2.0L TDCi
Dung tích xi lanh (cc) Hơn Wildtrak 60 triệu
- Nhập Thái Lan
- Thanh Giá nóc
- Giá chở hàng phía sau
- Mâm 20 inch
- Đèn trợ sáng
- Cần số điện tử
- Màn hình ODO Full LCD
1996 1996 1996 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)   210/3750 170/3500 170/3500 170/3500
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)   500/1750-2000 405/1750-2500 405/1750-2500 405/1750-2500
Hệ thống truyền động   2 cầu bán thời gian (4x4) 2 cầu bán thời gian (4x4) 2 cầu bán thời gian (4x4) 1 cầu (4x2)
Gài cầu điện   Không
Khoá vi sai cầu sau   Không
Hệ thống kiểm soát đường địa hình   Không Không Không
Hộp số   Tự động 10 cấp điện tử Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Trợ lực lái   Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Kích thước và Trọng lượng
Dàix Rộngx Cao (mm)   5362x1918x1875 5362x1918x1875 5362x1918x1875 5362x1918x1875
Khoảng sáng gầm xe (mm)   235 235 235 235
Chiều dài cơ sở (mm)   3270 3270 3270 3270
Dung tích thùng nhiên liệu (L)   85,8 85,8 85,8 85,8
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước   Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau   Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh
Phanh trước   Phanh đĩa
Phanh sau   Phanh đĩa Tang trống
Cỡ lốp   255/65R18 255/70R16
Bánh xe   Vành hợp kim nhôm đúc 18" Vành hợp kim nhôm đúc 18" Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Trang thiết bị an toàn
Túi khí   7 túi khí 6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD  
Phanh tay điện tử   Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP  
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường   Không
Hỗ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo   Không
Hệ thống kiểm soát hành trình   Tự động ( Adaptive Cruise Control)
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động   Không
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước   Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe  
Hệ thống chống trộm   Không
Camera   360 độ toàn cảnh Camera lùi
Cảm biến trước, sau   Không
Trang thiết bị ngoại thất
Cụm đèn phía trước   LED ma trận, tự động, bật đèn chiếu góc LED
Đèn chạy ban ngày   Không
Đèn sương mù  
Gạt mưa tự động   Không
Gương chiếu hậu bên ngoài   Chỉnh điện, gập điện Chỉnh điện
Trang thiết bị bên trong xe
Khởi động bằng nút bấm   Không
Chìa khoá thông minh   Không
Điều hoà nhiệt độ   Tự động 2 vùng khí hậu Chỉnh tay
Vật liệu ghế   Da Nỉ
Tay lái   Bọc da Thường
Ghế lái trước   Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau   Ghế băng gập có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong   Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm

Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm

   
Cửa kính điều khiển điện   1 chạm lên xuống có chống kẹt cho hàng ghế trước
Hệ thống âm thanh   AM/FM, MP3, USB, Blutooth, 6 loa
Công nghệ giải trí   Điều khiển giọng nói SYNC 4
Màn hình giải trí   TFT cảm ứng 12" TFT cảm ứng 10"
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số   Màn hình 8"
Điều khiển âm thanh trên tay  
    Có lót thùng Không có lót thùng Không có lót thùng Không có lót thùng
Bạn đang xem: SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN CỦA FORD RANGER 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: