Everest Platinum Mới 2024

1.545.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
  • Số Chỗ Ngồi : 7
  • Hộp Số : Số Tự Động 10 Cấp Điện Tử
  • Động Cơ : Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  • Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 209.8 (154.3 KW)/3750
  • Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) : 500Nm / 1750-2000 Rpm
  • Camera 360: Có 
Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Ngoại thất mang đậm chất DNA Ford

Thiết kế lưới tản nhiệt mới thêm nổi bật với những chi tiết mạ chrome cao cấp, cho một ngoại thất tinh tế và sang trọng. Nắp ca-pô với đường dập nổi độc đáo cùng hàng chữ “Platinum” 3D khẳng định vị thế của chiếc xe.

Vành hợp kim 20 inch

Vành xe hợp kim 20 inch, 12 chấu với 3 lớp sơn càng làm tôn thêm dáng vẻ bề thế và sang trọng của chiếc xe ở mọi góc nhìn.

Everest Platinum Mới 2024
Everest Platinum Mới 2024

Nội thất

Bảng điều khiển hiện đại

Bảng điều khiển trung tâm thiết kế trải dài sang hai bên cho cảm giác khoang xe được mở rộng hơn. Phiên bản Platinum được trang bị màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12,4 inch và màn hình giải trí LCD cảm ứng 12 inch.

Nội thất đẳng cấp

Hàng ghế ngồi phía trước được trang bị sưởi điện và thông gió, điều chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí chỉnh ghế. Nội thất sử dụng chất liệu da cao cấp, lòng ghế thiết kế trần trám cùng với logo Platinum thương hiệu tạo nên sự sang trọng cho chiếc xe. Cửa sổ trời toàn cảnh như mang cả thế giới bên ngoài vào trong xe.

Hệ thống loa high-end

Hệ thống loa B&O cho trải nghiệm âm thanh tuyệt vời với chất âm trung thực và rõ ràng đến từng chi tiết.

Hệ thống chiếu sáng đa vùng

Hệ thống đèn chiếu sáng trên Everest có thể bật/tắt toàn vùng hay độc lập từng vùng cho phép người lái xe linh hoạt điều chỉnh đèn chiếu sáng theo nhu cầu và điều kiện cụ thể.

Everest Platinum Mới 2024
Everest Platinum Mới 2024
Everest Platinum Mới 2024
Everest Platinum Mới 2024

Thông số kỹ thuật

Thông tin Ford Everest Platinum
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.914 x 1.923 x 1.841
Chiều dài cơ sở (mm) 2.900
Khoảng sáng gầm (mm) 200
Cỡ lốp 255 / 55R20
La-zăng Vành hợp kim nhôm 20 inch
Dung tích thùng nhiên liệu (L)     80

 

Thông tin Ford Everest Platinum
Đèn phía trước LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc  
Đèn pha chống chói tự động 
Gạt mưa tự động  
Đèn sương mù  
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện   Gập điện
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama  
Cửa hậu đóng/mở điện  

 

Thông tin Ford Everest Platinum
Khởi động bằng nút bấm  Có  
Chìa khóa thông minh  Có  
Điều hoà nhiệt độ   Tự động 2 vùng
Vật liệu ghế    Da cao cấp có thông gió, sưởi ghế
Tay lái bọc da   Có  
Điều chỉnh hàng ghế trước Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí ghế lái
Hàng ghế thứ ba gập điện Có  
Gương chiếu hậu trong   Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm  
Cửa kính điều khiển điện Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế)
Hệ thống âm thanh   AM / FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Dàn âm thanh 12 loa B&O / 12 Speakers B&O
Hệ thống SYNC® Điều khiển giọng nói SYNC® 4A, Màn hình TFT cảm ứng 12 inch
Bảng đồng hồ tốc độ   Màn hình 12.4 inch
Sạc không dây   Có  
Điều khiển âm thanh trên tay lái Có  

 

Thông tin Ford Everest Platinum
Động cơ Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) 1996
Công suất cực đại (mã lực)  209.8
Mô men xoắn cực đại (Nm) 500
Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động
Hệ thống kiểm soát đường địa hình  
Hộp số Số tự động 10 cấp điện tử
Trợ lực lái Trợ lực lái điện
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng  
Hệ thống treo sau Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống phanh trước và sau   Phanh Đĩa
Phanh tay điện tử
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km)   Hỗn hợp   8,0
Trong đô thị 9,6
Ngoài đô thị   7,1

 

Thông tin Ford Everest Platinum
Túi khí phía trước
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe   
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái 
Camera Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe     Cảm biến trước và sau
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống Cân bằng điện tử  
 Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc 
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo
Hệ thống Kiểm soát tốc độ   Tự động
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang 
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường 
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước  
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp
Hệ thống Chống trộm

Dự tính chi phí chưa gồm giảm giá chi tiết

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: